Cô Ở Ngoại Khoa Đại Bùng Nổ

Chương 518

Trước Sau

break
"Chúng ta nhắc đến hội chứng buồng trứng đa nang hay u nang buồng trứng, cả hai đều có thể là nguyên nhân gây vô sinh. Thực tế, có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, chẳng hạn như trước đây ngươi bị viêm âm đạo, vi khuẩn xâm nhập vào tử cung gây viêm nhiễm cũng có thể khiến ngươi khó mang thai. Vì vậy, bác sĩ cần xác định rõ nguyên nhân mới có thể điều trị đúng cách, nếu không sẽ không đạt hiệu quả. Ví dụ như ngươi từng điều trị viêm âm đạo trong thời gian dài, nhưng bệnh tình vẫn không thuyên giảm. Như vậy chẳng phải là vô ích hay sao?" – Tạ Uyển Oánh giải thích.  

Lời này khiến bệnh nhân phần nào hiểu ra, liền thắc mắc: "Vậy tại sao trước đây nói ta bị buồng trứng đa nang, giờ lại bảo ta mắc u nang buồng trứng?"  

Thực ra, bệnh nhân không thể vô duyên vô cớ mà khăng khăng mình mắc hội chứng buồng trứng đa nang. Nếu xem lại bệnh án của nàng, có thể thấy lần đầu tiên nàng siêu âm tại một phòng khám nhỏ. Hình ảnh siêu âm khi đó không khác biệt nhiều so với kết quả ở bệnh viện lớn, nhưng bác sĩ tại phòng khám nhỏ lại kết luận là "nghi ngờ hội chứng buồng trứng đa nang".  

Trình độ kỹ thuật của bác sĩ siêu âm ở những phòng khám nhỏ thường không cao, nên chẩn đoán sai là điều không hiếm gặp. Hơn nữa, hình ảnh của hội chứng buồng trứng đa nang và u nang buồng trứng có một số điểm tương đồng. Trên hình siêu âm, cả hai đều có dạng túi nang. Hội chứng buồng trứng đa nang là tình trạng các nang trứng phát triển kém, không thể rụng mà tích tụ lại trong buồng trứng. Các nang này thường nhỏ và có số lượng nhiều, khi siêu âm có thể thấy từ mười mấy nang trở lên.  

Tuy nhiên, chỉ dựa vào siêu âm thì không thể kết luận một người mắc hội chứng buồng trứng đa nang. Việc chẩn đoán còn cần kết hợp với các triệu chứng lâm sàng khác như rậm lông, nổi mụn, béo phì do hormone nam tăng cao. Chính vì vậy, bác sĩ Lê – với kinh nghiệm lâm sàng phong phú – chỉ cần quan sát khuôn mặt và vóc dáng của bệnh nhân cũng có thể đưa ra nhận định sơ bộ xem nàng có mắc hội chứng buồng trứng đa nang hay không.  

Hội chứng này chỉ xảy ra khi có dấu hiệu hormone nam cao bất thường, nên bản chất của bệnh là một dạng rối loạn nội tiết. Ngày nay, có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả, từ thuốc nội tiết, phẫu thuật khoan buồng trứng cho đến thụ tinh ống nghiệm. Vì vậy, mắc hội chứng buồng trứng đa nang không đáng sợ, bởi đa số vẫn có thể điều trị để mang thai.  

Bệnh nhân này sở dĩ được các bác sĩ ở bệnh viện khác chú trọng, thậm chí khuyên nàng nên đến gặp danh y để kiểm tra kỹ hơn, chính là vì nàng không mắc hội chứng buồng trứng đa nang.  

Nàng chỉ nhớ duy nhất một điều – "đa nang", nên nhất quyết truy hỏi bác sĩ hết lần này đến lần khác. Nhưng sâu trong tiềm thức, nàng thực chất đang trốn tránh bệnh tình của chính mình, bởi nàng sợ hãi.  

Bởi so với hội chứng buồng trứng đa nang, u nang buồng trứng còn đáng lo ngại hơn nhiều. Đây không phải là một bệnh rối loạn nội tiết đơn thuần, mà là sự biến đổi bất thường trong mô buồng trứng. Thậm chí, nó có thể là dấu hiệu của ung thư.
Trên hình ảnh siêu âm, u nang buồng trứng có thể xuất hiện dưới dạng một hoặc hai khối u, kích thước khá lớn. Nếu đường kính vượt quá năm centimet, bác sĩ sẽ nghi ngờ nguy cơ ác tính cao.  

Đặc biệt, cần cẩn trọng với các bác sĩ siêu âm ở bệnh viện nhỏ, vì họ dễ nhầm lẫn giữa u nang chức năng – hình thành sau khi rụng trứng và hoàng thể – với u nang bệnh lý. Để tránh chẩn đoán sai, chỉ cần làm theo hướng dẫn của bác sĩ lâm sàng, thực hiện siêu âm sau kỳ kinh nguyệt vài ngày, khi hoàng thể đã tiêu biến. Cách này giúp giảm thiểu khả năng nhầm lẫn.  

"Tất cả mới chỉ là nghi ngờ ban đầu, muốn xác định chính xác thì phải phẫu thuật." Tạ Uyển Oánh nói với bệnh nhân. Dù hiện tại bác sĩ nhận định không phải hội chứng buồng trứng đa nang, nhưng để xác định bản chất của u nang buồng trứng, vẫn cần làm phẫu thuật và kiểm tra bệnh lý. Nếu không, không có bác sĩ nào dám khẳng định chắc chắn, mà chỉ có thể ghi trong bệnh án là 'nghi ngờ'.  

Nghe thấy hai chữ "phẫu thuật", sắc mặt bệnh nhân lập tức thay đổi, hoang mang hiện rõ trên gương mặt.  

Thực ra, Tạ Uyển Oánh và bác sĩ Lê đã nhận ra từ sớm rằng bệnh nhân này đang trong trạng thái tinh thần bất ổn. Việc nàng liên tục hỏi lại bác sĩ, quên trước quên sau, thực chất là biểu hiện của sự hoảng loạn. Với những bệnh nhân như vậy, yêu cầu họ tự mình ký vào giấy đồng ý phẫu thuật gần như là không thể.  

Có người khi đối mặt với bệnh tật không đủ bình tĩnh để tự đưa ra quyết định, chỉ biết lo sợ. Những trường hợp như vậy không hiếm gặp trong lâm sàng. Vì thế, bác sĩ thường phải nhờ đến người nhà để cùng thảo luận và quyết định thay bệnh nhân, chứ không thể ép buộc bệnh nhân phải tự mình ký giấy chấp thuận phẫu thuật.  

Cũng không thể trách họ là yếu đuối. Mỗi người có một tính cách khác nhau, có những nỗi sợ khác nhau. Có người khi đối diện với bệnh tật chỉ thấy sợ hãi, lo lắng cái chết. Mà sợ chết vốn là bản năng của con người, là điều hoàn toàn bình thường.  

Bác sĩ chỉ có thể tùy cơ ứng biến để dẫn dắt bệnh nhân. Nhớ lại lời dặn của sư phụ, Tạ Uyển Oánh dịu giọng nói: "Trước tiên, chúng ta có thể làm một số kiểm tra để xem kết quả trước đây có sai sót gì không, được chứ?"  

Lần này, bệnh nhân nghe hiểu ngay, không còn mơ hồ như trước, lập tức gật đầu lia lịa.  

"Lần sau, tốt nhất ngươi nên để phu quân hoặc người thân đi cùng, để họ nghe bác sĩ giải thích cùng với ngươi." Tạ Uyển Oánh dặn dò, mỉm cười nói tiếp: "Ta đã nhắc rồi, phu quân ngươi cũng cần phải kiểm tra để loại trừ nguyên nhân hiếm muộn."  

"Đúng, đúng vậy, bác sĩ." Bệnh nhân nghe xong, tâm trạng nhẹ nhõm hơn hẳn, nụ cười cũng thoáng hiện trên môi.  

Trong lúc Tạ Uyển Oánh và bác sĩ Lê trao đổi với bệnh nhân, Cảnh Vĩnh Triết đã nhanh chóng ghi chép bệnh án và viết đơn xét nghiệm, giúp rút ngắn đáng kể thời gian khám của từng người.  

Nhìn hai hậu bối đến từ Đại học Y Quốc Hiệp làm việc đâu ra đấy, bác sĩ Lê Vũ Ân hài lòng đến mức mắt cười cong thành hai đường chỉ nhỏ.
Người bệnh thứ nhất vừa cầm kết quả kiểm tra rời đi, người bệnh thứ hai lập tức vội vã bước vào, dáng vẻ như sợ có kẻ giành mất chỗ của mình.  

Nhìn chung, người bệnh có thể chia thành hai loại. Một là có thể nhanh chóng tìm ra nguyên nhân bệnh lý trong cơ thể, hai là dù kiểm tra thế nào cũng không phát hiện được vấn đề.  

Người bệnh nữ thứ nhất thuộc nhóm đầu tiên, còn người bệnh nữ thứ hai lại rơi vào nhóm thứ hai. Cả hai đều chưa đến ba mươi tuổi, không thể xem là lớn tuổi. Điều này chứng tỏ rằng vô sinh không phân biệt giới tính hay độ tuổi. Bất cứ ai cũng có thể gặp phải tình trạng này, chỉ là xác suất sẽ cao hơn ở những người lớn tuổi.  

Trong y học, vô sinh không liên quan đến giới tính hay tuổi tác. Tiêu chuẩn để xác định vô sinh là vợ chồng có đời sống vợ chồng bình thường, không dùng biện pháp tránh thai trong hơn một năm nhưng vẫn không thể thụ thai tự nhiên.  

Tỷ lệ vô sinh chiếm khoảng hơn 10% tổng dân số, được xem là một bệnh lý khá phổ biến. Vì vậy, người bệnh không cần quá bận tâm đến ánh mắt khác thường của người khác, bởi rất nhiều người cũng giống như họ.  

Có những phụ nữ từng mang thai nhưng sau đó lại không thể có thai nữa, đây được gọi là vô sinh thứ phát.  

Cũng giống như người bệnh thứ nhất, người bệnh nữ thứ hai đã chạy chữa nhiều nơi. Khi kể về tình trạng của mình, nàng nói: "Ta và phu quân đã đến khám ở rất nhiều bệnh viện, làm qua vô số xét nghiệm. Các bác sĩ đều nói rằng kết quả kiểm tra của cả hai không phát hiện vấn đề gì. Hắn còn làm xét nghiệm tinh dịch, bác sĩ cũng bảo không có vấn đề gì cả."  

Bác sĩ xem lại bệnh án và kết quả kiểm tra mà bệnh nhân mang theo, thấy đúng như nàng nói. Thông thường, bác sĩ ở các bệnh viện lớn sẽ không yêu cầu lặp lại các xét nghiệm đã làm, mà thay vào đó sẽ chỉ định những xét nghiệm khác mà bệnh viện trước chưa thực hiện.  

Lê Vũ Ân, vị bác sĩ đang trực tiếp thăm khám, liền hỏi: "Vậy hai người đã làm xét nghiệm nhiễm sắc thể chưa?"  

Bất thường về nhiễm sắc thể là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến vô sinh, chiếm khoảng một phần ba số ca vô sinh ở các cặp vợ chồng đã kết hôn.  

"A?" Người bệnh nghe xong thì sửng sốt, không hiểu vì sao bác sĩ lại nghi ngờ nguyên nhân này.  

Điều này liên quan đến một hiện tượng thường gặp trong lâm sàng. Một số phụ nữ không nhận thức được việc mình đã từng bị sảy thai tự nhiên. Họ nghĩ rằng bản thân chỉ đơn giản là không thể mang thai, tự miêu tả bệnh tình một cách mơ hồ, không nhớ rõ có từng bị chảy máu âm đạo hay không, hoặc nếu có thì cũng không xác định được nguyên nhân. Thậm chí, có người còn nhầm lẫn đó là do bệnh trĩ.  

Trong khi đó, theo kinh nghiệm lâm sàng, có đến 99% các trường hợp sảy thai tự nhiên ban đầu là do bất thường nhiễm sắc thể.  

Người bệnh lo lắng hỏi: "Nếu kiểm tra ra có vấn đề thì phải làm sao bây giờ?"
Người bệnh thường rất sốt ruột, dù chưa có kết quả cũng muốn hỏi trước bác sĩ về hậu quả để chuẩn bị tâm lý.  

“Có thể thử phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm thế hệ thứ ba.”  

Từ ca đầu tiên thành công trong nước đến nay đã hơn mười năm. Kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm của quốc nội đã phát triển đến thế hệ thứ ba, theo sát trình độ quốc tế. Trường hợp đầu tiên của thế hệ thứ ba không phải ở Bắc Đô 3, mà là tại bệnh viện trực thuộc thứ nhất của tỉnh Trọng Sơn – quê hương của Tạ sư huynh. Điều này cho thấy dù Bắc Đô 3 là bệnh viện danh tiếng hàng đầu cả nước, nhưng các kỹ thuật tiên tiến về sinh sản không chỉ tập trung ở đây, mà đã phát triển mạnh mẽ khắp nơi.  

Vậy ba thế hệ thụ tinh trong ống nghiệm khác nhau thế nào?  

Nói đơn giản, thế hệ thứ nhất chủ yếu giải quyết vấn đề ở nữ giới do tắc ống dẫn trứng hoặc các nguyên nhân khiến trứng không thể gặp tinh trùng, dẫn đến vô sinh. Nguyên nhân này có thể được xác định thông qua siêu âm B và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác.  

Thế hệ thứ hai tập trung vào các vấn đề liên quan đến nam giới, chẳng hạn như chất lượng tinh trùng kém, số lượng tinh trùng giảm sút. Nguyên nhân này có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm tinh dịch.  

Thế hệ thứ ba nhằm vào các bệnh di truyền, nguyên nhân chủ yếu đến từ bất thường nhiễm sắc thể ở cả nam lẫn nữ. Do đó, cần phải làm xét nghiệm nhiễm sắc thể để xác định.  

Sự phát triển của ba thế hệ kỹ thuật này cho thấy y học ngày càng tiến gần đến cấp độ phân tử, thậm chí chạm đến những lĩnh vực mà trước đây con người chưa từng tưởng tượng. Chính vì vậy, nghiên cứu về sản khoa mang ý nghĩa vô cùng to lớn.  

Nghe bác sĩ nói vẫn có cách điều trị, người bệnh thở phào nhẹ nhõm.  

Cảnh sư huynh viết phiếu xét nghiệm, tiếp tục theo dõi một bệnh nhân khác. Tạ sư huynh hỗ trợ ghi chép bệnh án.  

Bình nước nóng đã sạc đầy điện. Nhân lúc chưa có bệnh nhân mới vào, Tạ Uyển Oánh lấy một túi nhung bọc bình nước nóng lại, rồi đặt lên ghế, áp sát vào eo Lê lão sư để giúp lão sư giữ ấm.  

“Cảm ơn ngươi.” Lê lão sư nhẹ giọng cảm kích.  

Lê lão sư lúc nào cũng ôn hòa, quá khách khí. Tạ Uyển Oánh có chút câu nệ, liền trở về chỗ ngồi của mình.  

Hai bệnh nhân tiếp theo, một người mắc hội chứng buồng trứng đa nang thực sự, uống thuốc không hiệu quả, được bác sĩ bệnh viện khác giới thiệu đến đây để làm thụ tinh trong ống nghiệm.  

Người còn lại là bệnh nhân khám lần đầu, trước đó chưa từng chạy chữa ở nơi khác, cần làm xét nghiệm toàn diện để xác định nguyên nhân.  

Người bệnh thứ năm là một trường hợp vô sinh thứ phát. Nàng trông vô cùng không cam lòng, gấp gáp hỏi bác sĩ:  

“Trước đây ta vẫn có thể mang thai, rốt cuộc là do uống nhầm thuốc hay vì lý do gì? Tại sao bây giờ lại không thể có con nữa?”  

Với những bệnh nhân thế này, hơn 90% đều từng trải qua phẫu thuật nạo phá thai.  

Lê bác sĩ trầm mặc lật xem bệnh án trong tay. Dù không nhìn thấy ghi chép nào rõ ràng, y cũng đã đoán được phần lớn nguyên nhân.
Gặp phải những bệnh nhân như thế này, bác sĩ chẳng khác nào phải thu dọn hậu quả, chỉ có thể kê đơn “thuốc hối hận” cho họ mà thôi.  

Việc nạo phá thai có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến cơ thể, dẫn đến vô sinh về sau. Tin rằng bất cứ bác sĩ phụ khoa nào khi khám cho bệnh nhân có ý định phá thai đều sẽ nói rõ điều này.  

Hầu hết bác sĩ phụ khoa đều là nữ, họ càng thấu hiểu và đồng cảm với phụ nữ hơn. Họ biết hậu quả của việc này sẽ vô cùng vất vả, vì vậy luôn hết lời khuyên can bệnh nhân, mong họ đừng dễ dàng quyết định nạo phá thai. Trừ phi có lý do bất đắc dĩ, chẳng hạn như mắc bệnh nguy hiểm, hoặc thai nhi đã chết lưu trong bụng, cần can thiệp theo chỉ định y học.  

Tuy nhiên, trên thực tế, số trường hợp bác sĩ chủ động đề nghị phá thai là vô cùng thấp. Phần lớn phụ nữ tìm đến phẫu thuật này đều không phải vì lý do y học, mà xuất phát từ nhu cầu cá nhân hay động cơ khác.  

Ngành y không chỉ mang tính công ích mà còn là một thị trường khổng lồ. Chỉ cần nhìn vào những phòng khám và khu phẫu thuật nạo thai luôn chật kín bệnh nhân là có thể hình dung được con số đáng kinh ngạc—hàng triệu ca mỗi năm.

break
Trước Sau

Báo lỗi chương

Ngôn tình sắc Đam mỹ sắc